Translation glossary: COVID-19

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-18 of 18
 
asymptomatickhông có triệu chứng 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
compromised immune systemscác hệ thống miễn dịch bị tổn thương 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
contacttiếp xúc 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
cool-mist humidifiermáy phun ẩm độ 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
COVID-19COVID-19 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
extracorporeal membrane oxygenationOxy hóa qua màng ngoài cơ thể 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
incubation periodthời kỳ ủ bệnh 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
lower respiratory tract illnessbệnh về đường hô hấp dưới 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
PEEPÁp lực dương cuối thì thở ra 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
peripheral oxygen saturationđộ bão hòa oxy trong máu ngoại vi 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
Reverse transcription polymerase chain reactionPhản ứng tổng hợp chuỗi phiên mã ngược 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
serological surveykhảo sát huyết thanh học 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
Severe Acute Respiratory InfectionsNhiễm trùng hô hấp cấp tính nặng 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
shortness of breathhụt hơi 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
social distancinggiãn cách xã hội 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
spontaneous breathing trialthử nghiệm cho tự thở 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
underlying health conditionbệnh lý nền 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
zoonoticlây truyền từ động vật sang người 
أنجليزي إلى فيتنامي   الطب العام
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • البحث عن مصطلح
  • عروض العمل
  • منتديات
  • Multiple search