Translation glossary: samvietnam

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-27 of 27
 
A/R-CDMTrồng rừng và Tái trồng rừng theo Cơ chế Phát triển sạch 
أنجليزي إلى فيتنامي
Ô định vịPermanent sample plot 
فيتنامي إلى أنجليزي
ban ngành hữu quanrelevant agencies 
فيتنامي إلى أنجليزي
carbon creditTín chỉ cácbon 
أنجليزي إلى فيتنامي
cán bộ thú y cấp xãcommune animal health worker 
فيتنامي إلى أنجليزي
Cây con thực sinhseeded seedlings 
فيتنامي إلى أنجليزي
Cây con thực sinhseeded seedlings 
فيتنامي إلى أنجليزي
cây giống, con giốngvariety 
فيتنامي إلى أنجليزي
credit linked notetrái phiếu gắn với rủi ro tín dụng 
أنجليزي إلى فيتنامي
giám đốcpresident or director or manager 
فيتنامي إلى أنجليزي
Giâm homCutting culture 
فيتنامي إلى أنجليزي
khuyến nông viên cơ sởcommune agriculture extension worker/extensionist 
فيتنامي إلى أنجليزي
Lỗ trốngOpening 
فيتنامي إلى أنجليزي
Levy grantphương thức dùng tiền thuế để bồi hoàn cho đối tượng chịu tác động 
أنجليزي إلى فيتنامي
ngoại tầngnon-layering 
فيتنامي إلى أنجليزي
nguồn lợi sinh vật biểnMarine Resources 
فيتنامي إلى أنجليزي
NO SMOKE WITHOUT BRAND FIREThuốc không ngon làm gì có người hút 
أنجليزي إلى فيتنامي
overboard valvevan mạn tàu 
أنجليزي إلى فيتنامي
phốt pho dạng chảy và dạng khôliquid and dry phosphorus 
فيتنامي إلى أنجليزي
Quy hoạch chung xây dựngconstrucion master plan 
فيتنامي إلى أنجليزي
setting outđịnh vị các mốc 
فيتنامي إلى أنجليزي
trả lương theo tài khoảnpayment to employees' bank account 
فيتنامي إلى أنجليزي
value chainChuỗi giá trị 
أنجليزي إلى فيتنامي
vịt đẻ trứnglayer duck or egg duck 
فيتنامي إلى أنجليزي
vịt chạy đồngfree ranging duck/free grazing duck/free range duck 
فيتنامي إلى أنجليزي
vịt loại thảispent duck 
فيتنامي إلى أنجليزي
xâm canhcultivate on other region rather than the region someone is living 
فيتنامي إلى أنجليزي
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • البحث عن مصطلح
  • عروض العمل
  • منتديات
  • Multiple search