Translation glossary: Economics

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-50 of 539
Next »
 
Đánh giá hàng lưu khoInventory valuation 
فيتنامي إلى أنجليزي
Đánh số thứ tự các chứng từSerial numbering of document 
فيتنامي إلى أنجليزي
Đạo luật tổ chức công ty hợp danhUniform Partnership Act 
فيتنامي إلى أنجليزي
Đảo các bút toánReversing entries 
فيتنامي إلى أنجليزي
Đầu tư chứng khoán ngắn hạnShort-term securities invesment 
فيتنامي إلى أنجليزي
Đầu tư ngắn hạnShort-term invesment 
فيتنامي إلى أنجليزي
Đặt mua cổ phần vốnSubscriptions to capital stock 
فيتنامي إلى أنجليزي
Điều hành chungMutual agency 
فيتنامي إلى أنجليزي
Đơn đặt hàngPurchase order 
فيتنامي إلى أنجليزي
Ý kiến kiểm toánAudit opinion 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bán hàng trả gópInstallment sales 
فيتنامي إلى أنجليزي
Báo cáo chi phíCost report 
فيتنامي إلى أنجليزي
Báo cáo kiểm toánAudit report 
فيتنامي إلى أنجليزي
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ/Báo cáo ngân quỹCash flow statement 
فيتنامي إلى أنجليزي
Báo cáo tài chínhFinancial Report 
فيتنامي إلى أنجليزي
Báo cáo tài chính so sánhComparative financial statements 
فيتنامي إلى أنجليزي
Báo cáo tài chính tổng hợpConsolidated financial statements 
فيتنامي إلى أنجليزي
Báo cáo tạm thờiInterim statement 
فيتنامي إلى أنجليزي
Báo cáo thuế Liên bang hằng quý của người thuê lao độngEmployee\'s Quarterly Federal Tax Return 
فيتنامي إلى أنجليزي
Báo cáo tiếp nhậnReceiving report 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bên cóCredit 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bên nợDebit 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bên nhận đầu tưInvestee 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bên nhận uỷ thácEntrustee 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bên uỷ thácEntrustor 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bút toán khoá sổClosing entries 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bản điều hoà ngân hàngBank reconciliation 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bản kê khai những biến động về tình hình tài chínhStatement of changes in financial position 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bản kê khai thu nhậpIncome statement 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bản kê khai thu nhập đa bướcMulti-steps income statement 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bản kê khai thu nhập của bộ phậnDepartmental income statement 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bản sao kê vốn của các hội viênStatement of parnership capitals 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảng cân đối dạng báo cáoReport form balance sheet 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảng cân đối kế toánBalance sheet 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảng cân đối kiểm traTrial Balance 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảng cân đối kiểm tra sau khi khoá sổAfter-closing trial balance 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảng cân đối kiển tra đã điều chỉnhAdjusting trial balance 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảng kê công việcWork sheet 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảng lươngPayroll/Pay-sheet 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảng tính khấu trừWithholding table 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảo hiểm xã hộiSocial security 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảo lãnh cam kết chắc chắnFirm commitment underwriting 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảo lãnh theo phương thức dự phòngStandby underwriting 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảo lãnh theo phương thức tất cả hoặc khôngAll or nothing underwriting 
فيتنامي إلى أنجليزي
Bảo lãnh với cố gắng cao nhấtBest efforts underwriting 
فيتنامي إلى أنجليزي
Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • البحث عن مصطلح
  • عروض العمل
  • منتديات
  • Multiple search