Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Blast message; tag cloud and badge settings
Vietnamese translation:
thông điệp tự giới thiệu; từ khóa tag và thông số chỉnh huy hiệu
Added to glossary by
Nguyen Dieu
Jan 28, 2008 14:03
16 yrs ago
2 viewers *
English term
Blast message; tag cloud and badge settings
English to Vietnamese
Other
Computers (general)
These words are popular in website but I do not know how to translate it into Vietnamese properly, any one can do the translation for me?
Proposed translations
(Vietnamese)
4 +1 | thông điệp tự giới thiệu; từ khóa tag và thông số chỉnh huy hiệu | Tam Le (X) |
4 | xin góp ý một chút! | VAN CAO |
Proposed translations
+1
1 hr
Selected
thông điệp tự giới thiệu; từ khóa tag và thông số chỉnh huy hiệu
"Blast message" là những nội dung khái quát do chủ blog cung cấp, thường nói về bản thân, quan điểm bản thân hoặc ý tưởng chính của blog họ viết. Blast message có thể ở dạng là dạng văn bản hoặc siêu liên kết.
"Tag cloud" có tác dụng như những chỉ mục (index) giúp người xem có thể dễ dàng tìm các nội dung được phân loại trong blog. Thông thường, tag cloud của một blog thường chứa các từ khóa hoặc thuật ngữ chính được sử dụng trong blog đó.
Đây là cách diễn dịch những từ theo cách hiểu của tôi. Thực ra thì tôi cũng ít thấy mọi người dùng những khái niệm này dưới dạng tiếng Việt. Mong mọi người góp ý thêm.
"Tag cloud" có tác dụng như những chỉ mục (index) giúp người xem có thể dễ dàng tìm các nội dung được phân loại trong blog. Thông thường, tag cloud của một blog thường chứa các từ khóa hoặc thuật ngữ chính được sử dụng trong blog đó.
Đây là cách diễn dịch những từ theo cách hiểu của tôi. Thực ra thì tôi cũng ít thấy mọi người dùng những khái niệm này dưới dạng tiếng Việt. Mong mọi người góp ý thêm.
3 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you for your help. These words are not easily rendered into Vietnamese smoothly. "
1 day 12 hrs
xin góp ý một chút!
badge settings: những điều chỉnh cho biểu tượng.
Something went wrong...